THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY 3.0 LWB
Tênxe | Range Rover Autobiography LWB 3.0L |
Kích thước DxRxC (mm) | 5200 x 2220 x 1868 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3120 |
Động cơ | Xăng 3.0L V6 siêu nạp |
Dung tích công tác | 3.0L |
Công suất cực đại (mãlực) | 375 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 450 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Tăng tốc (0-100km/h) | 7.3giây |
Vận tốc tối đa (km/h) | 205 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụn hiên liệu kết hợp (L/100 km) | 10.7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100 km) | 13.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệun goài đô thị (L/100km) |
8.5 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY 3.0 LWB
Tên xe | Range Rover SV Autobiography LWB 3.0L |
Kích thước DxRxC (mm) | 5200 x 2220 x 1868 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3120 |
Động cơ | Xăng 3.0L V6 siêu nạp |
Dung tích công tác | 3.0L |
Công suất cực đại (mã lực) | 425 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 550 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Tăng tốc (0-100km/h) | 6.0 giây |
Vận tốc tối đa (km/h) | 220 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 10.7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 13.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 8.5 |